Từ "nhân danh" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính. Dưới đây là phần giải thích chi tiết và ví dụ để bạn hiểu rõ hơn.
Danh từ: "Nhân danh" có thể hiểu là tên của một người, một tổ chức hoặc một sự vật nào đó. Trong ngữ cảnh này, "nhân danh" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghiên cứu, văn hóa, hoặc địa lý. Ví dụ:
Động từ: "Nhân danh" cũng có nghĩa là hành động lấy danh nghĩa hoặc danh tính của một cá nhân, tổ chức để thực hiện một việc gì đó. Ví dụ: